Chi tiết sản phẩm |
Đặc điểm của SB-III CR
Tính năng |
Gần như hoạt động hoàn toàn im lặng |
Không có thải khói dàu, khói xăng |
Không sử dụng chất làm lạnh chứa flu-rô |
Ít bộ phận vận dộng |
Giảm nhiệt độ siêu nhanh |
Mau thu hồi nhiệt độ ấm |
Kỹ thuật sáng tạo |
Quyền lợi thương mại |
Đáp ứng quy định tiêu chuẩn chống tiếng ồn quốc tế |
Tin cậy, tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp |
Gia tăng khả năng khai thác xe tải |
Kiểm soát được nhiệt độ dẫn đến hàng hóa được bảo quản lâu hơn |
Chi phí khiêm tốn so với kỹ thuật làm lạnh thông thường |
Quyền lời môi tường |
Tài xế được thoải mái vì mức độ tiếng ồn được giảm nhiều |
Môi trường sạch sẽ hơn |
Không ảnh hưởng đến lớp Ozon |
Không cần thải nhớt |
Giảm lượng hàng hóa bị bỏ |
Không ảnh hưởng đến hiện tượng khi hậu thay đổi |
Tái sửa dụng nhiên liệu |
SB-III CR Thông số kỹ thuật
Công suất làm lạnh: tại nhiệt độ môi trường từ -30oC tới +50oC |
Nhiệt độ không khí đường về máy phơi khô (Evaporator) |
|
Nhiệt độ (C) |
Nhiệt độ (F) |
Btu/hr |
Watts |
0 |
32 |
58,000 |
17,000 |
-20 |
-4 |
60,000 |
17,600 |
-29 |
-20 |
61,000 |
17,900 |
|
Lưu thông không khí |
CFM |
M³/h |
Tốc độ cao |
3,200 |
5,440 |
Tốc độ thấp |
2,000 |
3,400 |
Trọng lượng: (ước tính) |
lbs |
kg |
Nguyên bộ (bình đầy) |
1280 |
581 |
Bình trống |
919 |
417 |
Kích Thước |
Chiều cao |
Chiều ngang |
Chiều sâu |
Dàn ngưng tụ |
82.56 in |
2097 mm |
75.2 in |
1910 mm |
21.65 in |
500 mm |
Dàn bốc hơi |
38.16 in |
969 mm |
36.25 in |
921 mm |
12.5 in |
317.5 mm |
Vách bảo vệ bình chứa gas |
36.4 in |
925 mm |
56.0 in |
1422 mm |
8.5 in |
216 mm |
Xin đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi với số HOTLINE 0903914056 để Quí Khách được phục vụ một cách chu đáo nhất vào bất cứ thời gian nào và ở đâu. |